NEW TRITON ATHLETE
Thiết kế là một trong những điểm mạnh của Mitsubishi Triton mới. Xe sở hữu thiết kế vừa nam tính, vừa trẻ trung và có nhiều điểm nhấn ấn tượng. Nội thất cũng mang đến cảm giác ưa nhìn, hiện đại. Đặc biệt không gian khá rộng và thoáng. Hàng ghế sau được đánh giá rất cao bởi thiết kế vách sau J-line mang đến độ ngả lý tưởng.
Màu xe chọn:
MITSUBISHI BẮC NINH – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 85%, thời hạn tối đa 84 tháng.
- Dịch vụ hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện…
- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Liên hệ: 098 786 8895
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NEW TRITON ATHLETE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS | 4×4 AT Athlete | 4×2 AT Athlete | 4×2 AT MIVEC | |
---|---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall Dimensions (LxWxH) | mm | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.780 | |
Kích thước thùng xe (DxRxC) Bed Dimensions (LxWxH) | mm | 1.520 x 1.470 x 475 | ||
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base | mm | 3.000 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius | mm | 5.900 | ||
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance | mm | 220 | 205 | |
Trọng lượng không tải Curb Weight | kg | 2.000 | 1.840 | 1.740 |
Số chỗ ngồi Seats | người person |
5 | ||
ĐỘNG CƠ ENGINE | ||||
Loại động cơ Type | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power | |||
Công suất cực đại Max. Output | PS/rpm | 181/3.500 | ||
Mômen xoắn cực đại Max. Torque | N.m/rpm | 430/2.500 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity | L | 75 | ||
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE SYSTEM & SUSPENSION | ||||
Hộp số Transmission | 6AT – Sport mode | 6AT | ||
Truyền động Drive System | 2 cầu Super Select 4WD-II Super Select 4WD-II | Cầu sau Rear Wheel Drive | Cầu sau Rear Wheel Drive | |
Khóa vi sai cầu sau Rear Differential Lock | ● | – | – | |
Trợ lực lái Steering Type | Trợ lực thủy lực Hydraulic Power Steering | |||
Hệ thống treo trước Front Suspension | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Independent Double Wishbone, Coil Springs, Stabilizer Bar | |||
Hệ thống treo sau Rear Suspension | Nhíp lá Leaf Springs | |||
Lốp xe trước/sau Front/Rear Tires | 265/60R18 | 245/65R17 | ||
Phanh trước Front Brake | Đĩa thông gió 17″Ventilated Discs | Đĩa thông gió 16″ Ventilated Discs | ||
Phanh sau Rear Brake | Tang trống Drum Brakes |